defied (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Bất chấp
defied phiên âm IPA là /dɪˈfaɪd/
defied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defied
Nghe phát âm giọng Mỹ của defied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bất chấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defied