chống lại nghĩa tiếng Anh là
defied
/dɪˈfaɪd/
(v)(past tense)
chống lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defied
Nghe phát âm giọng Mỹ của defied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chống lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defied: chống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defied