đã thách thức nghĩa tiếng Anh là
defied
/dɪˈfaɪd/
(v)(Past participle)
đã thách thức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defied
Nghe phát âm giọng Mỹ của defied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thách thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defied: đã thách thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defied