defame nghĩa tiếng Việt là Vu khống
defame phiên âm IPA là /dɪˈfeɪm/
defame còn có các bản dịch khác là
Nói xấu không đúng sự thật, vu cáo, phỉ báng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defame
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defame