làm mất danh tiếng nghĩa tiếng Anh là
defame
/dɪˈfeɪm/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defame
Nghe phát âm giọng Mỹ của defame
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mất danh tiếng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defame
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defame: làm mất danh tiếng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defame