deepened nghĩa tiếng Việt là làm sâu thêm
deepened phiên âm IPA là /ˈdiːpənd/
deepened còn có các bản dịch khác là
Làm sâu, làm đậm thêm, đã làm sâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deepened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deepened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm sâu thêm