làm sâu thêm nghĩa tiếng Đức là vertiefte
làm sâu thêm còn có các bản dịch khác là
vertiefen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertiefte: làm sâu thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertiefte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sâu thêm