vertiefte nghĩa tiếng Việt là làm sâu thêm
vertiefte còn có các bản dịch khác là
Triết học sâu, đào sâu, đã làm sâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertiefte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertiefte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sâu thêm