decrypting nghĩa tiếng Việt là giải mã
decrypting phiên âm IPA là /dɪˈkrɪptɪŋ/
decrypting còn có các bản dịch khác là
đang giải mã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decrypting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decrypting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giải mã