decorticate (v) nghĩa tiếng Việt là
Gọt vỏ
decorticate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decorticate
Nghe phát âm giọng Mỹ của decorticate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gọt vỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decorticate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decorticate