lột vỏ nghĩa tiếng Anh là decorticate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decorticate: lột vỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decorticate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lột vỏ