bóc vỏ nghĩa tiếng Anh là decorticate
/dɪˈkɔːrtɪkeɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decorticate: bóc vỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decorticate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bóc vỏ