decant nghĩa tiếng Việt là đổ ra (từ một bình
decant phiên âm IPA là /dɪˈkænt/
decant còn có các bản dịch khác là
Rót ra, đổ ra, rót từ một bình sang bình khác, đổ từ một chất sang chất khác, rót
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decant