đổ ra nghĩa tiếng Anh là
decants
/dɪˈkænt/
(v)
đổ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decants: đổ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decants