decadent nghĩa tiếng Việt là phung phí
decadent phiên âm IPA là /ˈdɛkədənt/
decadent còn có các bản dịch khác là
Suy đồi, nhiều, lớn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decadent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decadent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phung phí