decadent nghĩa tiếng Việt là không có chừng mực
decadent phiên âm IPA là /ˈdek.ə.dənt/
decadent còn có các bản dịch khác là
Phung phí, suy đồi, nhiều
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decadent
Mở Rộng