Diễn Giải
nhiều nghĩa tiếng Anh là
decadent
/ˈdekədənt/
nhiều còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decadent
Nghe phát âm giọng Mỹ của decadent
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decadent: nhiều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decadent