xa hoa nghĩa tiếng Anh là
decadent
/ˈdekədənt/
(adj)
xa hoa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decadent
Nghe phát âm giọng Mỹ của decadent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa hoa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decadent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decadent: xa hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decadent