debris nghĩa tiếng Việt là đồ đạc hoặc tàn tích từ sự phá hủy
debris phiên âm IPA là /ˈdɛbri/
debris còn có các bản dịch khác là
Lớp cặn lắng, đổ nát, mảnh vỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debris
Mở Rộng