đồ đạc hoặc tàn tích từ sự phá hủy nghĩa tiếng Đức là
Trümmer
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Trümmer: đồ đạc hoặc tàn tích từ sự phá hủy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Trümmer