Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trümmer
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Trümmer
(f)
đồ đạc hoặc tàn tích từ sự phá hủy
Dịch Đức sang Việt
Trümmer
nghĩa tiếng Việt là
đồ đạc hoặc tàn tích từ sự phá hủy
Trümmer
còn có các bản dịch khác là
Mảnh vụn, đống đổ nát, mảnh vỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Trümmer
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Trümmer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ đạc hoặc tàn tích từ sự phá hủy
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout