debriefed (v) nghĩa tiếng Việt là
tóm tắt
debriefed phiên âm IPA là /diːˈbriːft/
debriefed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debriefed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debriefed