giải trình nghĩa tiếng Anh là
debriefed
/diːˈbrifd/
(v)(Past tense)
giải trình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debriefed: giải trình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debriefed