đã thẩm vấn nghĩa tiếng Anh là
debriefed
/ˌdiːˈbrift/
(v)(Past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debriefed: đã thẩm vấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debriefed