debit nghĩa tiếng Việt là khoản ghi nợ
debit phiên âm IPA là /ˈdɛbɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khoản ghi nợ