khoản ghi nợ nghĩa tiếng Đức là
Abbuchung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abbuchung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoản ghi nợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abbuchung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abbuchung: khoản ghi nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abbuchung