deadlock (n) nghĩa tiếng Việt là
kẹt cứng
deadlock phiên âm IPA là /ˈdɛdlɒk/
deadlock còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deadlock
Nghe phát âm giọng Mỹ của deadlock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẹt cứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deadlock
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deadlock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deadlock