đẻ trứng nghĩa tiếng Anh là
lay eggs
/leɪ ɛɡz/
(v)
đẻ trứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lay eggs
Nghe phát âm giọng Mỹ của lay eggs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đẻ trứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lay eggs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lay eggs: đẻ trứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lay eggs