laying (v)(gerund) nghĩa tiếng Việt là
Đẻ trứng
laying phiên âm IPA là /ˈleɪɪŋ/
laying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của laying
Nghe phát âm giọng Mỹ của laying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đẻ trứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của laying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laying