egg-laying nghĩa tiếng Việt là đẻ trứng
egg-laying phiên âm IPA là /ɛɡˈleɪɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan egg-laying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
egg-laying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đẻ trứng