để mở nghĩa tiếng Anh là
downright
/ˈdaʊnraɪt/
để mở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của downright
Nghe phát âm giọng Mỹ của downright
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của để mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của downright
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan downright: để mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
downright