unclosed nghĩa tiếng Việt là
để mở
unclosed phiên âm IPA là /ʌnˈkləʊzd/
unclosed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unclosed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unclosed