chưa khép lại nghĩa tiếng Anh là
unclosed
/ʌnˈkləʊzd/
(adj)
chưa khép lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unclosed
Nghe phát âm giọng Mỹ của unclosed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chưa khép lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unclosed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unclosed: chưa khép lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unclosed