dazzling phiên âm IPA là /ˈdæzlɪŋ/
dazzling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dazzling
Nghe phát âm giọng Mỹ của dazzling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm choáng ngợp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dazzling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dazzling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dazzling