chói nghĩa tiếng Anh là
dazzling
/ˈdæzlɪŋ/
adj)
chói còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dazzling
Nghe phát âm giọng Mỹ của dazzling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chói
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dazzling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dazzling: chói
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dazzling