piercing nghĩa tiếng Việt là Chói
piercing phiên âm IPA là /ˈpɪəsɪŋ/
piercing còn có các bản dịch khác là
Khuyên (trên cơ thể), nhọn, sắc bén
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piercing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
piercing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chói