dãy số nghĩa tiếng Anh là numerical sequence
/ˈnjuːmərɪkəl ˈsiːkwəns/
dãy số còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numerical sequence: dãy số
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dãy số