đẩy lùi nghĩa tiếng Đức là abwehrt
đẩy lùi còn có các bản dịch khác là
repellent, zurückweisen, abstoßen, abstoßend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwehrt: đẩy lùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwehrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đẩy lùi