zurückweisen nghĩa tiếng Việt là đẩy lùi
zurückweisen còn có các bản dịch khác là
Từ chối, loại bỏ, phớt lờ, không thừa nhận, không nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückweisen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückweisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đẩy lùi