repellent (adj) nghĩa tiếng Việt là
đẩy lùi
repellent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của repellent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đẩy lùi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repellent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repellent