đẫy đà nghĩa tiếng Anh là plenty
/ˈplɛnti/
đẫy đà còn có các bản dịch khác là
wealth, repletion, plethora, plenitude, overabundance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plenty: đẫy đà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plenty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đẫy đà