đẫy đà nghĩa tiếng Anh là
wealth
/wɛlθ/
(n)
đẫy đà còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wealth: đẫy đà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wealth