dãy dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Abfolge
dãy còn có các bản dịch khác là
Kette, Reihe, Reihen, Sequenz, Anordnung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abfolge: dãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abfolge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dãy