dãy dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Kette
dãy còn có các bản dịch khác là
Reihe, Reihen, Abfolge, Sequenz, Anordnung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kette: dãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kette
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dãy