đấu giá nghĩa tiếng Đức là Auktion
đấu giá còn có các bản dịch khác là
bieten, Versteigerung, Ausschreibung, ein Gebot geben, Gebot
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auktion: đấu giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auktion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đấu giá