đấu giá nghĩa tiếng Đức là Ausschreibung
đấu giá còn có các bản dịch khác là
bieten, Versteigerung, ein Gebot geben, Gebot, Auktion
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausschreibung: đấu giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausschreibung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đấu giá