đấu dây nghĩa tiếng Anh là
circuit
/ˈsɜːkɪt/
(v)
đấu dây còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circuit: đấu dây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circuit