docking (n) nghĩa tiếng Việt là
đấu dây
docking phiên âm IPA là /ˈdɒkɪŋ/
docking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của docking
Nghe phát âm giọng Mỹ của docking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đấu dây
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của docking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan docking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
docking