đào tạo lại nghĩa tiếng Anh là retrain
/riˈtreɪn/
đào tạo lại còn có các bản dịch khác là
reskill
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retrain: đào tạo lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retrain
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đào tạo lại