reskill nghĩa tiếng Việt là đào tạo lại
reskill phiên âm IPA là /riːˈskɪl/
reskill còn có các bản dịch khác là
Tái đào tạo, chuyển trường, Đổi trường, chuyển nghề, Đổi nghề
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reskill
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reskill
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đào tạo lại